Bầu cử Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ đại diện South Carolina 1986Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Dân chủ | Ernest Hollings (đương nhiệm) | 463,354 | 63,10% | | Cộng hòa | Henry McMaster | 261,394 | 35,50% | Tổng số phiếu | 724,748 | 100 |
---|
| Dân chủ giữ ghế | Tổng tuyển cử Phó Thống đốc South Carolina 1990Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Dân chủ | Nick Theodore (đương nhiệm) | 440,884 | 58,75% | | Cộng hòa | Henry McMaster | 309,038 | 41,19% | Tổng số phiếu | 749,922 | 100 |
---|
| Dân chủ giữ ghế | Bầu cử Tổng Chưởng lý South Carolina 2006 (đơn cử)Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Cộng hòa | Henry McMaster (đương nhiệm) | 779,453 | 99,22% | Tổng số phiếu | 785,560 | 100 |
---|
| Cộng hòa giữ ghế | Bầu cử sơ bộ nội bộ Đảng Cộng hòa South Carolina 2014[39]Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Cộng hòa | Henry McMaster | 131,546 | 43,63% | | Cộng hòa | Pat McKinney | 73,134 | 21,75% | | Cộng hòa | Mike Campbell | 72,204 | 23,95% | | Cộng hòa | Ray Moore | 24,335 | 8,07% | Tổng số phiếu | 301,219 | 100 |
---|
Bầu cử sơ bộ nội bộ Đảng Cộng hòa South Carolina 2014, vòng hai[39][40]Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Cộng hòa | Henry McMaster | 85,301 | 63,58% | | Cộng hòa | Mike Campbell | 48,863 | 36,42% | Tổng số phiếu | 134,164 | 100 |
---|
Bầu cử sơ bộ nội bộ Đảng Cộng hòa South Carolina 2018[41]Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Cộng hòa | Henry McMaster (đương nhiệm) | 155,072 | 42,3% | | Cộng hòa | John Warren | 102,006 | 27,8% | | Cộng hòa | Catherine Templeton | 78,432 | 27,8% | | Cộng hòa | Kevin L. Bryant | 24,699 | 6,7% | | Cộng hòa | Yancey McGill | 6,349 | 1,7% | Tổng số phiếu | 257,078 | 100 |
---|
Bầu cử sơ bộ nội bộ Đảng Cộng hòa South Carolina 2018, vòng hai[42]Đảng | Thành viên | Phiếu bầu | % |
---|
| Cộng hòa | Henry McMaster | 183,820 | 53,6% | | Cộng hòa | John Warren | 158,921 | 46,4% | Tổng số phiếu | 342,741 | 100 |
---|
|